sinh lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh lý+ noun
- physiology, physiological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh lý"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh lý":
sinh lợi sinh lý sình lầy sính lễ - Những từ có chứa "sinh lý":
sinh lý sinh lý học - Những từ có chứa "sinh lý" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 641